Xem chủ đề khác

Danh sách chủ đề

Hiểu rõ hơn về Arigatou, lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Bạn có nghĩ rằng việc cám ơn ai đó là rắc rối không? Đối với tiếng Nhật thì nó không dễ chút nào. Bỏ qua những rắc rối, ta thử tìm hiểu Arigatou nhé! Khám phá ngay!

Arigatou bao gồm động từ有る(ある ; aru) nghĩa là “có, tồn tại” và tính từ  難い(かたい; katai) ám chỉ điều gì đó khó khăn. Theo từ điển Kokugo, aragatai ban đầu có nghĩa là khó khăn để “có, tồn tại”, và sau đó thay đổi để chỉ thứ gì đó hiếm có. Cho đến thế kỉ 15, nó mới có nghĩa là cám ơn. Hãy nhớ rằng trong văn viết trang trọng và công việc, bạn có thể nhìn thấy nó được viết theo kanji là 有り難う hoặc 有難う kèm theo ございます (gozaimasu) ở phía sau.

ありがとうございます (arigatou gozaimasu) được dùng phổ biến và hoàn toàn chính xác nhưng nếu bạn cảm thấy thành thật biết ơn điều gì đó, bạn có thể thêm どうも (domo) hay おおきに (ookini; “vô cùng, rất nhiều”) ở trước.

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Nhật N5

Sử dụng những mẫu câu dưới để nói cảm ơn tùy theo ngữ cảnh của tình huống (thứ tự từ đời thường đến trang trọng):

どうも Cám ơn

ありがとう・どうもありがとう Cám ơn/Cám ơn anh rất nhiều

ありがとうございます Cám ơn

どうもありがとうございます Vô cùng cảm ơn anh

すみません Cám ơn.

恐れ入ります Vô cùng biết ơn anh.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật: Từ lóng trong tiếng Nhật

Domo và arigatou có biểu hiện tương đương với nhau trong những hoàn cảnh thông thường. Tuy nhiên, domo được sử dụng thường hơn giữa nam giới và ít nghe nữ giới nói từ này. Arigatou là một cách để thể hiện tình cảm thân thiện trong tiếng Nhật. Thêm gozaimasu trong những hoàn cảnh trang trọng.

Sumimasen (“xin lỗi”), giống như gozaimasu, nó cũng được dùng trong những hoàn cảnh trang trọng để thể hiện lòng biết ơn khi với tất cả những rắc rối ai đó gặp phải để giúp mình. Người Nhật đôi khi gắn thêm わざわざ (waza waza; “cố ý, cố tình”) ở trước để nhấn mạnh việc họ đã làm phiền ai đó.

Ta thường nghe thấy sự kết hợp「わざわざ、すみません。ありがとうございます。」hoặc「どうも、すみません、ありがとうございました。(“Waza waza, sumimasen. Arigatou gozaimasu.”) hoặc (“Domo, sumimasen, arigatou gozaimashita.”).

Cuối cùng là mẫu câu れ入ります(おそれいります; osoreirimasu), được sử dụng để cám ơn ai đó đã gặp phiền phức vì phải giúp đỡ mình trong những hoàn cảnh trang trọng như công việc kinh doanh đòi hỏi thời gian và nỗ lực.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật: Cách sử dụng なんか (nanka)

Tìm hiểu thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại Blog tại Dekiru!

Nguồn bài viết:

Dekiru.vn