Khóa học tiếng Nhật N3 [Cũ]
Số buổi
26 buổi
Thời gian
150 ngày
Đối tượng
Sinh viên, người đi làm
Học phí
1.190.000 VNĐ - 5.950 JPY
Thành viên đã học
Tham gia vào khóa học JLPT N3 tại Dekiru, người học sẽ được:
- Học và nắm được trên 1500 từ vựng và 300 chữ Kanji thuộc trình độ sơ – trung cấp.
- Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N3 khác nhau, áp dụng được vào nhiều tình huống trong thực tế.
- Nghe, hiểu và có thể giao tiếp được tiếng Nhật trong các tình huống thường gặp trong cuộc sống cũng như ở các cấp độ đòi hỏi cao hơn.
- Có đủ kiến thức cần thiết để tham gia kỳ thi JLPT N3 hàng năm.
Khóa học tiếng Nhật JLPT N3 tại Dekiru bao gồm những gì?
Khóa học tiếng Nhật JLPT N3 ở Dekiru gồm 26 buổi học. Ở mỗi buổi, bạn sẽ được học các kỹ năng bao gồm:
1. Kanji
Dekiru đã nghiên cứu và xây dựng một hệ thống học Kanji hoàn toàn mới so với các phương pháp truyền thống từ trước đến nay.
Ở khóa JLPT N3, việc học Kanji được chia làm 3 cấp độ. Ở mỗi cấp độ, bạn sẽ được học và luyện tập ngay lập tức những thông tin cơ bản của một chữ Kanji như cách ghi nhớ, ý nghĩa, âm On và âm Kun, …
2. Từ vựng
Các bài học từ vựng sẽ bao gồm các từ mới bổ trợ cho bạn xuyên suốt trong buổi học, mỗi từ vựng bao gồm âm thanh, ý nghĩa, hình ảnh, đi kèm là các ví dụ thực tế và một loạt bài tập phía sau.
Đặc biệt, Dekiru đã nghiên cứu và phát triển một hình thức học từ vựng hoàn toàn mới. Việc học từ mới qua âm thanh và hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn, ngoài ra còn khiến quá trình học trở nên thú vị hơn rất nhiều.
3. Ngữ pháp
Mỗi bài học ngữ pháp trình độ N3 sẽ bao gồm video do giáo viên giảng dạy, phần tóm tắt lại kiến thức trong bài và rất nhiều bài tập bổ trợ, củng cố những kiến thức đã được học.
4. Đọc hiểu
Các bài đọc hiểu trong khóa học JLPT N3 được biên soạn và sắp xếp theo mức độ khó tăng dần, theo sát sự tiến bộ của học viên qua mỗi buổi. Ngay sau mỗi bài, người học sẽ trả lời các câu hỏi mang tính tổng hợp để kiểm tra lại mức độ hiểu biết về nội dung của đoạn văn, đoạn hội thoại đó.
Đặc biệt, bạn có thể tra từ mới trực tiếp ngay trong bài đọc mà không cần phải sử dụng từ điển hỗ trợ.
5. Nghe hiểu
Khóa học JLPT N3 của Dekiru bao gồm rất nhiều bài tập nghe hiểu với hệ thông dạng học đa dạng, trực quan và sinh động.
Trong mỗi buổi học, người nghe sẽ được tiếp xúc với những cuộc hội thoại trong các chủ đề thường ngày, được rèn luyện cách nắm bắt thông tin khi đối thoại bằng tiếng Nhật.
Cuối cùng, tất cả những kỹ năng bạn được học phía trên sẽ phục vụ cho bài kiểm tra kiến thức nhỏ ngay phía sau mỗi buổi học. Bài kiểm tra này sẽ tổng hợp lại tất cả những nội dung bạn đã được học, giúp củng cố lại và ghi nhớ kiến thức một cách lâu dài hơn.
LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT N3 [Cũ]
- Buổi học số 1
漢字中級 ー 第1課
漢字中級 Học thử 45:00 文字語彙中級ー第1課
語彙中級ー第1課 Học thử 30:00 語彙中級・練習ー第1課 Học thử 30:00 語彙中級・テストー第1課 Học thử 30:00 Cách biểu đạt hành động xảy ra đồng thời
新しい言葉 20:00 ~うちに Học thử 30:00 ~間… / 間に 30:00 ~ からでないと/からでなければ… 40:00 Vる / V ている / Vた + ところだ / ところ 40:00 〜において 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 1 課
日本語読む練習N3 Học thử 40:00 聴解タスク N3 ー 第 1 課
間違えやすい音 Học thử 15:00 アクセントやイントネーション 15:00 似ている数字 15:00
- Buổi học số 2
漢字中級 ー 第2課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第2課
語彙中級ー第2課 30:00 語彙中級・練習ー第2課 30:00 語彙中級・テストー第2課 30:00 Cách biểu thị hành động dựa trên cơ sở, hành động khác
新しい言葉 20:00 〜とおり / 〜どおり 30:00 ~によって / によっては… 30:00 ~ たびに… 30:00 (〜ば)〜ほど/(〜なら)〜ほど/〜ほど 30:00 ~ついでに… 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 2 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 2 課
音の変化 20:00
- Buổi học số 3
漢字中級 ー 第3課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第3課
語彙中級ー第3課 30:00 語彙中級・練習ー第3課 30:00 語彙中級・テストー第3課 30:00 Các cách dùng để so sánh (Phần 1)
新しい言葉 20:00 〜ほど…/〜くらい… /〜ぐらい… 40:00 〜ほど… はない/〜くらい… はない/ 〜ぐらい … はない 40:00 〜くらいなら/〜ぐらいなら 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 3 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 3 課
音の高さや長さに注意する 15:00
- Buổi học số 4
漢字中級 ー 第4課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第4課
語彙中級ー第4課 30:00 語彙中級・練習ー第4課 30:00 語彙中級・テストー第4課 30:00 Các cách dùng để so sánh (Phần 2)
新しい言葉 20:00 〜に限る 30:00 ~に比べて 30:00 〜わりに(は) 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 4 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 4 課
状況説明文を聞き分ける 15:00
- Buổi học số 5
漢字中級 ー 第5課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第5課
語彙中級ー第5課 30:00 語彙中級・練習ー第5課 30:00 語彙中級・テストー第5課 30:00 Các cách biểu đạt sự đối chiếu
新しい言葉 20:00 〜 に対して… 30:00 〜 反面… 30:00 〜 一方 (で)… 30:00 〜というより… 30:00 〜 かわりに… 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 5 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 5 課
注意するべき動詞 20:00 許可や依頼の表現 20:00 Bài kiểm tra buổi học số 1 - 5 (N3)
テスト - 1 30:00
- Buổi học số 6
漢字中級 ー 第6課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第6課
語彙中級ー第6課 30:00 語彙中級・練習ー第6課 30:00 語彙中級・テストー第6課 30:00 Cách biểu đạt lý do nguyên nhân
新しい言葉 20:00 〜ため~ 30:00 〜によって…/ 〜による 40:00 〜から…/ ことから… 40:00 〜おかげだ/ 〜おかげで… 40:00 〜せい~ 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 6 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 6 課
問題を知らせる・助けを申し出る表現に注意する 15:00
- Buổi học số 7
漢字中級 ー 第7課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第7課
語彙中級ー第7課 30:00 語彙中級・練習ー第7課 30:00 語彙中級・テストー第7課 30:00 Cách sử dụng câu điều kiện, giả định (Phần 1)
新しい言葉 20:00 〜(の)なら… 30:00 〜ては…/ 〜(の)では 40:00 〜さえ〜ば…/ 〜さえ〜なら… 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 7 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 7 課
あいさつ表現に注意する 20:00
- Buổi học số 8
漢字中級 ー 第8課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第8課
語彙中級ー第8課 30:00 語彙中級・練習ー第8課 30:00 語彙中級・テストー第8課 30:00 Cách sử dụng câu điều kiện, giả định (Phần 2)
新しい言葉 20:00 たとえ〜ても… 30:00 〜ば …/〜たら… /〜なら… 40:00 ~といっても 30:00 ~としても 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 8 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 8 課
敬語 20:00 間違えやすい表現 15:00
- Buổi học số 9
漢字中級 ー 第9課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第9課
語彙中級ー第9課 30:00 語彙中級・練習ー第9課 30:00 語彙中級・テストー第9課 30:00 Cách sử dụng mẫu câu tường thuật
新しい言葉 20:00 ~ということだ / ~とのことだ 40:00 ~と言われている 30:00 ~とか 30:00 ~って 30:00 ~という 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 9 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 9 課
会話でよく使われる表現 15:00 決まった答え方 15:00
- Buổi học số 10
漢字中級 ー 第10課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第10課
語彙中級ー第10課 30:00 語彙中級・練習ー第10課 30:00 語彙中級・テストー第10課 30:00 Cách sử dụng câu phủ định thể hiện quyết định dứt khoát
新しい言葉 20:00 ~はずがない・~わけがない 40:00 ~とは限らない 30:00 ~わけではない・~というわけではない・~のではない 40:00 ~ないことはない 30:00 ~ことは~が、・・・ 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 10 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 10 課
間接的な答え方に注意する 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 6 - 10 (N3)
テスト - 2 30:00
- Buổi học số 11
漢字中級 ー 第11課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第11課
語彙中級ー第11課 30:00 語彙中級・練習ー第11課 30:00 語彙中級・テストー第11課 30:00 Cách sử dụng mẫu câu sai khiến, nhờ vả
新しい言葉 20:00 ~てもらいたい/~ていただきたい/~てほしい 40:00 ~(さ)せてもらいたい/~(さ)せていただきたい/(さ)せてほしい 40:00 ~といい/~なければ/~たらいい 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 11 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 11 課
するべきことを考える 20:00
- Buổi học số 12
漢字中級 ー 第12課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第12課
語彙中級ー第12課 30:00 語彙中級・練習ー第12課 30:00 語彙中級・テストー第12課 30:00 Các cách đưa ra gợi ý, lời khuyên
新しい言葉 20:00 命令(しろ)/ 禁止(~な)– Thể mệnh lệnh/ cấm đoán 40:00 ~こと 30:00 ~べきだ・~べき / ~べきではない 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 12 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 12 課
最初にすることを考える 10:00
- Buổi học số 13
漢字中級 ー 第13課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第13課
語彙中級ー第13課 30:00 語彙中級・練習ー第13課 30:00 語彙中級・テストー第13課 30:00 Cách thể hiện ý chí quyết tâm
新しい言葉 20:00 ~ようにする・~ようにしている・~ようにして 40:00 ~(よ)うとする 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 13 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 13 課
選択肢と同じ言葉に注意して聞く 20:00
- Buổi học số 14
漢字中級 ー 第14課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第14課
語彙中級ー第14課 30:00 語彙中級・練習ー第14課 30:00 語彙中級・テストー第14課 30:00 Các cách thể hiện trình tự thời gian
新しい言葉 20:00 ~てはじめて・〜たとたん (に) 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 14 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 14 課
答える文で言いたいこと(肯定的か否定的か)を考える 25:00
- Buổi học số 15
漢字中級 ー 第15課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第15課
語彙中級ー第15課 30:00 語彙中級・練習ー第15課 30:00 語彙中級・テストー第15課 30:00 Các cách thể hiện quan hệ phụ thuộc
新しい言葉 20:00 〜につれて・〜にしたがって 40:00 〜に伴って・〜とともに 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 15 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 15 課
追加情報に注意する 25:00 Bài kiểm tra buổi học số 11 - 15 (N3)
テスト - 3 40:00
- Buổi học số 16
漢字中級 ー 第16課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第16課
語彙中級ー第16課 30:00 語彙中級・練習ー第16課 30:00 語彙中級・テストー第16課 30:00 Cách sử dụng kính ngữ
新しい言葉 20:00 尊敬語 30:00 謙譲語 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 16 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 16 課
話題をつかみ、全体として言いたいことを考える 25:00
- Buổi học số 17
漢字中級 ー 第17課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第17課
語彙中級ー第17課 30:00 語彙中級・練習ー第17課 30:00 語彙中級・テストー第17課 30:00 Nhóm trợ từ có nhiều chức năng
新しい言葉 20:00 Nhóm trợ từ có nhiều chức năng 30:00 ~さえ・~こそ 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 17 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 17 課
前置きの表現を手がかりにして意図を考える 20:00
- Buổi học số 18
漢字中級 ー 第18課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第18課
語彙中級ー第18課 30:00 語彙中級・練習ー第18課 30:00 語彙中級・テストー第18課 30:00 Nhóm cấu trúc có chức năng như trợ từ
新しい言葉 20:00 ~について・~に対して/~に対する 40:00 ~によって・~にとって・~として 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 18 課
日本語読む練習N3 40:00 聴解タスク N3 ー 第 18 課
話のパターンを手がかりにして意見・主張を聞き取る 20:00
- Buổi học số 19
漢字中級 ー 第19課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第19課
語彙中級ー第19課 30:00 語彙中級・練習ー第19課 30:00 語彙中級・テストー第19課 30:00 Các cách sử dụng こと
新しい言葉 20:00 ~ということだ・~ことはない・~こと 40:00 ~ことにする・~ことになる 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 19 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 20
漢字中級 ー 第20課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第20課
語彙中級ー第20課 30:00 語彙中級・練習ー第20課 30:00 語彙中級・テストー第20課 30:00 Các cách sử dụng よう
新しい言葉 20:00 ~のように・~のような 40:00 ~のようだ 30:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 20 課
日本語読む練習N3 40:00 Bài kiểm tra buổi học số 16 - 20 (N3)
テスト - 4 30:00
- Buổi học số 21
漢字中級 ー 第21課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第21課
語彙中級ー第21課 30:00 語彙中級・練習ー第21課 30:00 語彙中級・テストー第21課 30:00 Các cách sử dụng với わけ
新しい言葉 20:00 ~わけだ・~というわけだ 40:00 ~わけにはいかない・~ないわけにはいかない 40:00 ~わけがない・わけはない・わけではない 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 21 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 22
漢字中級 ー 第22課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第22課
語彙中級ー第22課 30:00 語彙中級・練習ー第22課 30:00 語彙中級・テストー第22課 30:00 Các cách sử dụng với ばかり
新しい言葉 20:00 ~ばかり・~てばかりいる・~ばかりでなく 40:00 ~たばかりだ・~るばかりだ 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 22 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 23
漢字中級 ー 第23課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第23課
語彙中級ー第23課 30:00 語彙中級・練習ー第23課 30:00 語彙中級・テストー第23課 30:00 Phân biệt các mẫu câu có nghĩa gần giống nhau (Phần 1)
新しい言葉 20:00 ~やすい・~にくい・~づらい 40:00 Phân biệt する/ なる 40:00 Cách sử dụng ~かける、~切る、~通す、~出す 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 23 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 24
漢字中級 ー 第24課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第24課
語彙中級ー第24課 30:00 語彙中級・練習ー第24課 30:00 語彙中級・テストー第24課 30:00 Phân biệt các mẫu câu có nghĩa gần giống nhau (Phần 2)
新しい言葉 20:00 Phân biệt ~てくる/ ~ていく 40:00 Phân biệt ~はずだ/ ~わけだ 40:00 Phân biệt「みたい」、「らしい」、「そうだ」 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 24 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 25
漢字中級 ー 第25課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第25課
語彙中級ー第25課 30:00 語彙中級・練習ー第25課 30:00 語彙中級・テストー第25課 30:00 Phân biệt các mẫu câu có nghĩa gần giống nhau (Phần 3)
新しい言葉 20:00 Phân biệt ~まま ~っぱなし 30:00 Phân biệt ~らしい、~っぽい、~のようだ・みたいだ 40:00 Phân biệt ~ために 、~ように 30:00 Phân biệt ~まで-までに、~ あいだ-あいだに 40:00 練習 30:00 日本語読む練習N3 - 第 25 課
日本語読む練習N3 40:00
- Buổi học số 26
漢字中級 ー 第26課
漢字中級 45:00 文字語彙中級ー第26課
語彙中級ー第26課 30:00 語彙中級・練習ー第26課 30:00 語彙中級・テストー第26課 30:00 Phân biệt các mẫu câu có nghĩa gần giống nhau (Phần 4)
新しい言葉 20:00 Phân biệt 作る、創る、造る 40:00 Phân biệt ~おかげで、~せいで 40:00 Phân biệt ~にしては、~ にしても 40:00 Phân biệt ~ほど、~くらい 、~ころ 40:00 練習 30:00 Bài kiểm tra buổi học số 21 - 26 (N3)
テスト - 5 30:00