Khóa học tiếng Nhật N4
Số buổi
25 buổi
Thời gian
120 ngày
Đối tượng
Sinh viên, người đi làm, du học sinh
Học phí
890.000 VNĐ - 4.450 JPY
Thành viên đã học
Tham gia vào khóa học JLPT N4 tại Dekiru, người học sẽ được:
- Học và nắm được gần 1000 từ vựng và 200 chữ Kanji thường dùng.
- Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N4 khác nhau, áp dụng được vào nhiều tình huống trong thực tế.
- Nghe, hiểu và có thể giao tiếp được tiếng Nhật trong các tình huống thường gặp trong cuộc sống, …
Khóa học tiếng Nhật JLPT N4 bao gồm những gì?
Khóa học tiếng Nhật JLPT N4 ở Dekiru gồm 25 buổi học. Ở mỗi buổi, bạn sẽ được học các kỹ năng bao gồm:
1. Kanji
Dekiru đã nghiên cứu và xây dựng một hệ thống học Kanji hoàn toàn mới so với các phương pháp truyền thống từ trước đến nay.
Ở khóa JLPT N4, việc học Kanji được chia làm 3 cấp độ. Ở mỗi cấp độ, bạn sẽ được học và luyện tập ngay lập tức những thông tin cơ bản của một chữ Kanji như cách ghi nhớ, ý nghĩa, âm On và âm Kun, …
2. Từ vựng
Các bài học từ vựng sẽ bao gồm các từ mới bổ trợ cho bạn xuyên suốt trong buổi học, mỗi từ vựng bao gồm âm thanh, ý nghĩa, hình ảnh, đi kèm là các ví dụ thực tế và một loạt bài tập phía sau.
Đặc biệt, Dekiru đã nghiên cứu và phát triển một hình thức học từ vựng hoàn toàn mới. Việc học từ mới qua âm thanh và hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn, ngoài ra còn khiến quá trình học trở nên thú vị hơn rất nhiều.
3. Ngữ pháp
Mỗi bài học ngữ pháp trình độ N4 sẽ bao gồm video do giáo viên giảng dạy, phần tóm tắt lại kiến thức trong bài và rất nhiều bài tập bổ trợ, củng cố những kiến thức đã được học.
4. Đọc hiểu
Các bài đọc hiểu trong khóa học JLPT N4 được biên soạn và sắp xếp theo mức độ khó tăng dần, theo sát sự tiến bộ của học viên qua mỗi buổi. Ngay sau mỗi bài, người học sẽ trả lời các câu hỏi mang tính tổng hợp để kiểm tra lại mức độ hiểu biết về nội dung của đoạn văn, đoạn hội thoại đó.
Đặc biệt, bạn có thể tra từ mới trực tiếp ngay trong bài đọc mà không cần phải sử dụng đến từ điển hỗ trợ.
5. Nghe hiểu
Khóa học JLPT N4 của Dekiru bao gồm rất nhiều bài tập nghe hiểu với hệ thống dạng học đa dạng, trực quan và sinh động.
Trong mỗi buổi học, người nghe sẽ được tiếp xúc với những cuộc hội thoại trong các chủ đề thường ngày, được rèn luyện cách nắm bắt thông tin khi đối thoại bằng tiếng Nhật.
Cuối cùng, tất cả những kỹ năng bạn được học phía trên sẽ phục vụ cho bài kiểm tra kiến thức nhỏ ngay phía sau mỗi buổi học. Bài kiểm tra này sẽ tổng hợp lại tất cả những nội dung bạn đã được học, giúp củng cố lại và ghi nhớ kiến thức một cách lâu dài hơn.
LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT N4
- Buổi học số 1
Kanji cơ bản N4 - Bài số 1
Cùng nhau học Kanji Học thử 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 1
新しい言葉 Học thử 20:00 Ngữ pháp: Cách chia và sử dụng んです
Video bài học ngữ pháp N4.1 Học thử 30:00 ~んです・~んですか Học thử 30:00 V て いただけませんか・~ たら いいですか・ Chuyển tân ngữ thành chủ ngữ 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 1
~んですか・「ぎもんし」 ~んですか。 15:00 どうしたんですか・どうして ~ んですか。 Học thử 15:00 ~んですが、 ~ていただけませんか。 15:00 ~んですが、【疑問詞】 ~たらいいですか。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 1
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 1 Học thử 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 1 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn Học thử 40:00
- Buổi học số 2
Kanji cơ bản N4 - Bài số 2
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 2
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Động từ thể khả năng
Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 2
かのうどうし 15:00 (場所) で 「かのうどうし」 15:00 見えます、聞こえます。 15:00 そうごうもんだい 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 2
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 2 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 2 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 3
Kanji cơ bản N4 - Bài số 3
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 3
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách diễn tả hành động xảy ra đồng thời
Video bài học ngữ pháp N4.3 30:00 ~ ながら、V 2 ・V ています 30:00 それに・それで 30:00 ~し、~し 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 3
~ながら~ 15:00 ~ながら~ 15:00 ~し、~し、~ 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 3
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 3 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 3 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 4
Kanji cơ bản N4 - Bài số 4
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 4
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Diễn tả trạng thái sử dụng tự động từ
Video bài học ngữ pháp N4.4 30:00 ~ が Vています・~ は V ています 30:00 V てしまいました / しまいます 40:00 ありました・どこかで / どこかに 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 4
~が~ています。 15:00 ~ていました。 15:00 ~は~ています。 15:00 ~てしまいます。 15:00 ~てしまいしました (残念なこと)。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 4
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 4 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 4 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 5
Kanji cơ bản N4 - Bài số 5
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 5
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Diễn tả trạng thái sử dụng tha động từ
Video bài học ngữ pháp N4.5 30:00 V てあります 40:00 ~Vて おきます 40:00 V ています / V ていません・それは~ 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 5
~てあります。 15:00 ~てあります。 15:00 ~はもう~てあります 15:00 ~ておきます。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 5
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 5 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 5 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 6
Kanji cơ bản N4 - Bài số 6
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 6
新しい言葉 0:00 Ngữ pháp: Động từ thể ý chí
Video bài học ngữ pháp N4.6 30:00 Thể ý chí・Động từ thể ý chí と思っています 40:00 つもりです・予定です 40:00 まだ V ていません・こ~ / そ~ 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 6
~ (よ) う 「意向形」。 15:00 ~ (よ) う と思っています。 15:00 ~つもりです。 15:00 ~予定です。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 6
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 6 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 6 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 7
Kanji cơ bản N4 - Bài số 7
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 7
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách thể hiện suy đoán của bản thân (1)
Video bài học ngữ pháp N4.7 30:00 ほうがいいです 40:00 ~でしょう・~かもしれません 40:00 きっと/ たぶん/ もしかしたら 40:00 Lượng từ で 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 7
~た・~ないほうがいいです。 15:00 ~た・~ないほうがいいです。 15:00 ~かもしれません。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 7
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 7 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 7 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 8
Kanji cơ bản N4 - Bài số 8
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 8
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Thể mệnh lệnh và thể cấm chỉ
Video bài học ngữ pháp N4.8 30:00 Thể mệnh lệnh/ thể cấm chỉ và cách sử dụng 30:00 ~と読みます ・~かいてあります・~という意味です 40:00 ~と言っていました・~と伝えていただけませんか 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 8
命令形。 15:00 ~という意味です。 15:00 ~と伝えていただけませんか。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 8
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 8 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 8 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 9
Kanji cơ bản N4 - Bài số 9
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 9
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Một số cách nối các hành động trong câu
Video bài học ngữ pháp N4.9 30:00 ~ とおりに、~ 30:00 ~ あとで、~ 30:00 V て / V ないで 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 9
~とおりに 15:00 ~あとで、~ 15:00 ~て・~ないで~ 15:00 ~ないで、~ 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 9
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 9 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 9 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 10
Kanji cơ bản N4 - Bài số 10
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 10
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Động từ thể điều kiện
Video bài học ngữ pháp N4.10 30:00 Cách tạo thể điều kiện 30:00 Thể điều kiện、~ 30:00 N なら 、~・~いいです・~ほど~ 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 10
~ば、~ 15:00 ~ければ・~なら、~ 15:00 ~なければ、~ 15:00 ~なら、~ (話題)。 15:00 ~ば~ほど~・~なら~なほど~ 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 10
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 10 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 10 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 11
Kanji cơ bản N4 - Bài số 11
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 11
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách nói về mục tiêu của bản thân
Video bài học ngữ pháp N4.11 30:00 ~ように、V・~とか 40:00 ~ように なります・~ように します 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 11
~ようになりました。 15:00 ~なくなりました。 15:00 ~ようにしています。 15:00 ~ようにしてください。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 11
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 11 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 11 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 12
Kanji cơ bản N4 - Bài số 12
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 12
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Động từ thể bị động
Video bài học ngữ pháp N4.12 30:00 受け身 (thể bị động) 30:00 ~は ~に V (bị động)・~は~に~をV (bị động) 40:00 ~が / は V (bị động)・~に よって V (bị động) 40:00 ~ から/ ~で つくります 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 12
~を (人) に~ (ら) れます。 15:00 ~は~ (ら) れます・~ (ら) れています。 15:00 (人) によって~ (ら) れました。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 12
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 12 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 12 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 13
Kanji cơ bản N4 - Bài số 13
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 13
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách danh từ hóa động từ
Video bài học ngữ pháp N4.13 30:00 Vる の・~のは A です・~のが A です 40:00 ~のを 忘れました・~のを 知っていますか 40:00 ~のは Nです・~ときも / ~ときや / ~ときの / ~ときに、~ 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 13
~のが好き・上手です。 15:00 ~のを忘れました。 15:00 ~のを知っていますか。 15:00 ~のは 「名詞」 です。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 13
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 13 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 13 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 14
Kanji cơ bản N4 - Bài số 14
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 14
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách thể hiện nguyên nhân và kết quả
Video bài học ngữ pháp N4.14 30:00 ~ くて / ~で、~ 40:00 途中で 30:00 ~ので、~ 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 14
~て・~なくて、~ 15:00 ~て・~くて・~で、~ 15:00 「名詞」 で、~ 15:00 ~ので、 ~ 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 14
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 14 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 14 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 15
Kanji cơ bản N4 - Bài số 15
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 15
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Câu văn chứa câu nghi vấn
Video bài học ngữ pháp N4.15 30:00 ~か、~・~ か どうか、~ 40:00 ~みます・Aい (bỏ い) ->さ 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 15
「疑問詞」 ~か、~ 15:00 ~かどうか、~ 15:00 ~てみます。 15:00 ~かどうか、~てみます。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 15
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 15 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 15 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 16
Kanji cơ bản N4 - Bài số 16
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 16
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách nói cho và nhận (3)
Video bài học ngữ pháp N4.16 30:00 ~を やります・~を いただきます・~を くださいます 40:00 Vて やります・Vて いただきます・Vてくださいます 40:00 V て くださいませんか・N に V 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 16
~をいただきます・くださいます・やります。 15:00 ~てくださいます。 15:00 ~てやります。 15:00 ~てくださいませんか。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 16
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 16 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 16 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 17
Kanji cơ bản N4 - Bài số 17
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 17
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Các cách biểu thị mục đích
Video bài học ngữ pháp N4.17 30:00 ~ために、~ 30:00 ~に~ 30:00 Lượng từ は / Lượng từ も 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 17
~ (の)ために、 ~ 15:00 ~ (の) に、~ 15:00 ~ (の) に、~ (は・も) かかります。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 17
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 17 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 17 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 18
Kanji cơ bản N4 - Bài số 18
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 18
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách thể hiện suy đoán của bản thân (2)
Video bài học ngữ pháp N4.18 30:00 ~そうです 30:00 V て 来ます・~ へ 行って 来ます 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 18
(今にも) ~そうです。 15:00 (これから) ~そうです。 15:00 「形容詞」 そうです。 15:00 ~て来ます。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 18
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 18 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 18 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 19
Kanji cơ bản N4 - Bài số 19
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 19
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Diễn tả mức độ của hành động
Video bài học ngữ pháp N4.19 30:00 ~ すぎます 30:00 ~やすいです / にくいです 30:00 ~します・~にします 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 19
「形容詞」 すぎます。 15:00 ~やすい・にくいです。 15:00 ~く・~にします。 15:00 「名詞」 にします。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 19
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 19 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 19 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 35:00
- Buổi học số 20
Kanji cơ bản N4 - Bài số 20
Cùng nhau học Kanji 40:00 Từ vựng N4 - Bài số 20
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Một số cách nói giả định
Video bài học ngữ pháp N4.20 30:00 ~場合は、~ 25:00 ~のに、~ 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 20
「形容詞」 場合は、~ 15:00 ~のに、 ~ 15:00 ~のに、~ 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 20 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 20
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 20 15:00
- Buổi học số 21
Kanji cơ bản N4 - Bài số 21
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 21
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Diễn tả thời gian xảy ra của hành động
Video bài học ngữ pháp N4.21 30:00 ~ところです 30:00 ~ばかりです 30:00 ~はずです 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 21
~どころです。 15:00 ~どころです。 15:00 ~ばかりです。 15:00 ~はずです。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 21
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 21 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 21 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 22
Kanji cơ bản N4 - Bài số 22
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 22
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Cách truyền đạt lại thông tin
Video bài học ngữ pháp N4.22 30:00 ~そうです 30:00 ~ようです・声 / 音 / におい / 味が します 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 22
~そうです (書かれた情報を伝える)。 15:00 ~そうです (聞いた情報を伝える)。 15:00 ~そうです 15:00 ~ようです 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 22
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 22 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 22 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 45:00
- Buổi học số 23
Kanji cơ bản N4 - Bài số 23
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 23
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Động từ thể sai khiến
Video bài học ngữ pháp N4.23 30:00 Cách chia động từ thể sai khiến/ Cách dùng mẫu câu sai khiến 30:00 Câu động từ sai khiến 30:00 Động từ thể sai khiến ていただけませんか 30:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 23
(人) を ~ (さ) せます。 15:00 (好きなことを) を ~ (さ) せます。 15:00 ~ (さ) せていただけませんか。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 23
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 23 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 23 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 45:00
- Buổi học số 24
Kanji cơ bản N4 - Bài số 24
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 24
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Kính ngữ
Video bài học ngữ pháp N4.24 30:00 敬語 (Kính ngữ) / Các loại 敬語 40:00 V(ら)れます・お~ になります・お~ ください・~まして 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 24
お~ ください 15:00 お~になります。 15:00 特別な尊敬語。 15:00 総合問題。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 24
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 24 0:00 Bài kiểm tra buổi học số 24 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 40:00
- Buổi học số 25
Kanji cơ bản N4 - Bài số 25
Cùng nhau học Kanji 30:00 Từ vựng N4 - Bài số 25
新しい言葉 20:00 Ngữ pháp: Khiêm nhường ngữ
Video bài học ngữ pháp N4.25 30:00 謙譲語 (Khiêm nhường ngữ) 40:00 丁寧語 (thể lịch sự) 40:00 Luyện tập kĩ năng nghe hiểu N4 - Bài số 25
お・ご~ します。 15:00 特別な謙譲語。 15:00 総合問題。 15:00 総合問題。 15:00 Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 25
Luyện tập kĩ năng đọc hiểu N4 - Bài 25 15:00 Bài kiểm tra buổi học số 25 - N4
Bài kiểm tra kiến thức của bạn 30:00