Danh sách chủ đề
Rirekisho: Cách điền mẫu CV tiếng Nhật gây ấn tượng
Khác với nhiều nước phương Tây và Việt Nam, định dạng mẫu CV tiếng Nhật gần như được chuẩn hóa hoàn toàn. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về mẫu CV tiếng Nhật rirekisho.
Một số công ty Nhật Bản (đặc biệt là các công ty công nghệ) có thể yêu cầu các mẫu CV tiếng Nhật bổ sung hoặc thay thế khác. Ngoài mẫu CV tiếng Nhật cơ bản rirekisho, còn có mẫu CV tiếng Nhật khác trình bày theo dòng thời gian các công việc gọi là 職務経歴書 shokumukeirekisho, phù hợp với những người có nhiều kinh nghiệm làm việc và nhiều kỹ năng. Bài viết dưới đây của Dekiru sẽ giới thiệu những điều cơ bản nhất trong rirekisho: mẫu CV tiếng Nhật.
Những điểm cần chú ý
Hình thức cơ bản của CV khá đơn giản, bạn cần một số thông tin cần thiết trong CV của mình như:
- Một bức ảnh cá nhân
- Liệt kê quá trình học tập chi tiết, bao gồm lịch sử trung học của bạn, cũng như cả thời gian nhập học và tốt nghiệp.
- Thông tin cá nhân như họ tên, giới tính,...
Điều quan trọng cần nhớ là Nhật Bản đã phát triển văn hóa việc làm của riêng mình và bạn phải thích ứng nếu muốn làm việc tại đây.
Xem thêm: Bỏ túi những từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Thông tin mong đợi

Các mục dưới đây đính kèm với mẫu 履歴書 rirekisho. Tải mẫu Rirekisho trống tại đây:
①年月日現在 (Nengappi Genzai) Ngày hiện tại - Sử dụng định dạng ngày tiêu chuẩn của Nhật Bản YY-MM-DD (sử dụng lịch Truyền thống, trong đó năm 2020 là Reiwa 02).
② 氏 名 (Shimei) Tên - Bạn nên sử dụng tên chính thức trên thẻ căn cước/ chứng minh thư của mình. Để làm rõ hơn, có lẽ hãy xem xét việc đặt 姓: để chỉ họ của bạn và 名; để chỉ ra tên của bạn.
③ 印 ( In ) Tem - Nếu bạn có hanko, hãy đóng dấu vào đây
④ 写真 (Shashin) ảnh. Dán ảnh ID vào đây. Bạn cần chụp một bức ảnh lịch sự tại cửa hàng chụp ảnh.
⑤ 生 年月 日 ( Seinengappi ) Ngày sinh - Sử dụng định dạng tiếng Nhật chuẩn là YYYY - MM - DD, và nhập nó ở định dạng Showa/Heisei nếu bạn biết. Có một phần trong ngoặc đơn hỏi tuổi hiện tại của bạn tính bằng năm. Phần 男 ・ 女 đề cập đến giới tính.
⑥ 現 住所 (Genjusho) Địa chỉ hiện tại. Phần trên (ふ り が な) dành cho cách đọc hiragana địa chỉ của bạn.
⑦ 電話 (Denwa) Số điện thoại - nếu bạn sống ở nước ngoài, hãy bao gồm mã quốc gia của bạn trước dấu +
⑧ 連絡 先 (Renrakusaki) Liên hệ - Đây là phần liên hệ thay thế. Ví dụ: nếu bạn có địa chỉ thứ hai hoặc địa chỉ liên hệ địa phương mà công ty có thể tìm thấy bạn thông qua, hãy liệt kê địa chỉ đó tại đây.
Xem thêm: 10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản
⑨ 電話 (Denwa) Số điện thoại - Đây là số liên lạc bổ sung cho Renrakusaki ở trên, có thể là địa chỉ điện thoại di động.
⑩ 学 歴 (Gakureki) Lịch sử học tập - Đây là phần rất quan trọng. Các công ty Nhật Bản mong đợi thông tin chi tiết về toàn bộ quá trình học tập của bạn từ tiểu học trở đi.
⑪ 職 歴 (Shokureki) Lịch sử việc làm
⑫ 免許・資格 (Menkyo/Shikaku) Giấy phép/chứng chỉ
⑬ 志望の動機特技、好きな学科など (Tham vọng, kỹ năng đặc biệt, lĩnh vực yêu thích, ...) - Đây là cơ hội để thể hiện một số điểm đặc biệt nổi bật mà bạn cảm thấy phù hợp với công việc
⑭ 通勤 時間 (Tsukan Jikan) Thời gian đi làm: Nếu bạn đã sống ở Nhật Bản, hãy điền thông tin này tùy từng công việc (nếu không, hãy để trống).
⑮ 扶養家族数 (Fuyo Kazokusu) Người phụ thuộc - Những người sống phụ thuộc vào thu nhập của bạn như mẹ, em,... trừ vợ/chồng.
⑯ 配偶者 (Haigusha) vợ/chồng - 有 có nghĩa là bạn có, 無 có nghĩa là bạn không có.
⑰ 配偶者の扶養義務 (Haigusha no Huyogimu) Hỗ trợ vợ/chồng - 有 nghĩa là vợ/chồng của bạn phụ thuộc vào thu nhập của bạn, 無 nghĩa là họ không phụ thuộc vào bạn.
⑱ 本人希望記入欄 (Honnin Kibou Kinryuran) Yêu cầu đối với công ty - Đây là nơi bạn đưa ra mức lương, phúc lợi yêu cầu, ...
Trên đây là các thông tin cần thiết cho một mẫu CV tiếng Nhật rirekisho. Hi vọng bạn có thể áp dụng và tìm được công việc như ý. Nếu có thắc mắc gì, hãy comment ngay dưới đây nhé.
Dekiru là Website học tiếng Nhật Online hàng đầu Việt Nam
Website học tiếng Nhật trực tuyến Dekiru.vn được tích hợp đầy đủ mọi thông tin, kiến thức và những kỹ năng để giúp các bạn học tiếng Nhật tại nhà một cách dễ dàng.