Danh sách chủ đề
Cách sử dụng trợ từ Ni khi học tiếng Nhật
Trợ từ Ni là một trong những trợ từ có nhiều cách sử dụng nhất trong tiếng Nhật. Do đó, các bạn rất dễ nhầm lẫn. Cùng Dekiru tìm hiểu cách sử dụng của trợ từ này nhé
Trợ từ có lẽ là một trong những khía cạnh đau đầu và khó hiểu nhất việc học tiếng Nhật. Mỗi trợ từ cho thấy mối quan hệ của một từ, cụm từ hoặc một mệnh đề với phần còn lại của câu. Hầu như trợ từ có chức năngtương tự như giới từ trong Tiếng Anh. Cũng có những trợ từ có cách sử dụng đặc biệt không tìm thấy trong tiếng Anh. Hầu hết các trợ từ là đa chức năng. Bài viết hôm nay Dekiru sẽ xin được giới thiệu về cách sử dụng trợ từ "Ni".
1. Đánh dấu đối tượng gián tiếp
Một đối tượng gián tiếp thường đi trước một đối tượng trực tiếp.
よく ともだち に てがみ お かきます。 |
Tôi thường viết thư cho bạn bè.
|
かれ は わたし にほん を くれました。 |
Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách. |
Một số động từ tiếng Nhật như "au" (gặp)" và "kiku (hỏi)" lấy một đối tượng gián tiếp, mặc dù các đối tác tiếng Anh của họ thì không.
えき で ともだち に あった。 |
Tôi đã gặp người bạn của tôi tại nhà ga.
|
2. Ở đâu có cái gì?
"Ni" thường được sử dụng với các động từ như "iru (tồn tại)," "aru (tồn tại)" và "sumu (để sống)." Nó dịch thành "tại" hoặc "trong."
いす の うえ に ねこ が います |
Có một con mèo trên ghế.
|
りょうしん は おさか に すんで います。 |
Bố mẹ tôi sống ở Osaka. |
3. Hành động trực tiếp
"Ni" được sử dụng khi một chuyển động hoặc hành động được hướng vào hoặc lên một vật hoặc địa điểm.
ここ に なまえ お かいて ください |
Hãy viết tên của bạn ở đây. |
ハンガーにジャケットを掛けます。 |
Tôi treo một chiếc áo khoác trên móc áo. |
4. Chỉ phương hướng
"Ni" có thể được dùng để chỉ địa điểm đến.
らいねん にほん に いきます |
Tôi sẽ đến Nhật Bản vào năm tới. |
きのう ぎんこう に いきました。 |
Tôi đã đến ngân hàng ngày hôm qua. |
5. Chỉ mục đích
えいが を み に いった。 |
Tôi đã đi xem phim.
|
ひるごはん を たべ に うち に かえった。 |
Tôi về nhà ăn trưa. |
6. Thời điểm cụ thể
"Ni" được sử dụng với các biểu thức thời gian khác nhau (năm, tháng, ngày và giờ đồng hồ) để chỉ ra một thời điểm cụ thể và dịch thành "at," "on," hoặc "in." Tuy nhiên, các biểu thức của thời gian tương đối như hôm nay, ngày mai không lấy trợ từ "ni."
私は8時に家を出ました。 |
Tôi rời nhà lúc 8 giờ |
私は3/5に生まれました。 |
Tôi sinh ngày 3/5 |
7. Nguồn gốc nguyên nhân
"Ni" chỉ ra một tác nhân hoặc một nguồn trong các động từ thụ động hoặc nguyên nhân. Nó dịch thành "bởi" hoặc "từ".
はは に しかられた |
Tôi bị mẹ mắng |
トムから英語を教えられました。 |
Tôi đã được dạy tiếng Anh bởi Tom |
Chú thích:
"Ni" được sử dụng với các biểu thức tần số như mỗi giờ, mỗi ngày, mỗi người, v.v.
彼は1時間で10ドル払った |
Ông ta trả 10 đô la 1 giờ |
彼は1時間で10ドル払った |
Họ trả cho tôi 10 đô la mỗi giờ |
私は週に30時間働いています |
Tôi làm việc 30 giờ một tuần. |
私は週に30時間働いています。 |
Tôi Làm việc 30 giờ mỗi tuần |
Bài viết về cách sử dụng trợ từ Ni đến đây là kết thúc. Nếu bạn có nhu cầu muốn tìm hiểu thêm về các mẹo học tiếng Nhật hay blog về cuộc sống văn hóa nhật thì có thể truy cập chuyên mục blog Dekiru để tìm hiểu thêm nhé !!!
Xem thêm nhiều bài viết hay khác về phương pháp học tại đây:
Làm thế nào để tự học tiếng Nhật hiệu quả?
20 bài hát giúp bạn học tiếng Nhật trôi chảy và thành thạo
Cấu trúc đề thi JLPT N5 N4 N3 N2 N1 tiếng Nhật theo chuẩn mới nhất