Xem chủ đề khác

Danh sách chủ đề

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu

Khi học giao tiếp tiếng Nhật, một trong những trợ từ cuối câu đầu tiên bạn được học là ka (か). Việc thêm từ đệm này sẽ khiến câu đó chuyển thành một câu hỏi. Ngoài ra trong tiếng Nhật còn có nhiều từ đệm khác dùng để truyền tải ngữ cảnh và cảm xúc trong hội thoại, và việc sử dụng thành thạo chúng sẽ khiến lời nói của bạn giống như người bản xứ vậy.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu - ảnh 1
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Trước khi đi vào bài viết chi tiết bài viết giới thiệu cách để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật ngày hôm nay, chúng mình cùng xem trước ví dụ sau đây nhé: 

Mika-san: Oishii desu ne! Toshio-kun: Oishii desu yo!

Cách sử dụng từ NE (ね) trong giao tiếp tiếng Nhật

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu - ảnh 2

"Ne" có thể được dịch là “...nhỉ?”. Nó được thêm vào cuối cùng ở bất kể mức độ lịch sự nào trong tiếng Nhật.

Nói chung thì trợ từ "ne" dùng để biểu thị ý mong đợi sự xác nhận, đồng ý và sự trả lời của người khác. Thông thường thì Ne chỉ ra rằng cả người nghe lẫn người nói đều cũng chia sẻ chung một thông tin hoặc quan điểm về một điều gì đó. Kết quả là từ đệm này đem lại cảm giác gần gũi cho người nói.

Ví dụ:

みかさん:としおくん、今日いい天気です! Mika-san: Toshio kun, kyou ii tenki desu ne! Mika-san: Toshio, hôm nay trời đẹp nhỉ?

Mika-san bộc lộ cảm nghĩ rằng thời tiết đẹp và Toshio san có được thông tin này hoặc có biết về thời tiết hay là họ đang đi bộ cùng nhau. Ne là một cách hay để bắt đầu cuộc nói chuyện trơn tru  trong trường hợp này.

 

Cách sử dụng từ YO (よ) trong giao tiếp tiếng Nhật.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu - ảnh 3

"Yo" có thể được dịch là “đấy” dùng để biểu lộ thông tin mới mà người nói đang chia sẻ.

Ví dụ:

みかさん:この車は高いですか? Mika-san: Kono kuruma wa takai desu ka? Mika-san: Chiếc xe hơi này giá đắt phải không?

としおくん:高いですよ! Toshio-kun: Takai desu yo! Toshio-kun: ừ, nó vậy đấy!

Yo và ne có thể cũng được sử dụng để nhấn mạnh câu mệnh lệnh trong những ví dụ dưới đây. Việc sử dụng ne sẽ là một câu mệnh lệnh nhẹ nhàng vì nó như một lời đề nghị hơn. Và có thể dịch ne là “nhé”.

Toshio-kun: 気にしないでよ! Toshio-kun: Ki ni shinaide yo! Toshio-kun: Đừng có lo lắng!

Mika-san: 泣かないでね! Mika-san: Nakanaide ne! Mika-san: Đừng khóc nữa nhé?

Cách sử dụng từ YONE (よね) trong giao tiếp tiếng Nhật.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn với từ đệm cuối câu - ảnh 4

Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng cả yo và ne trong cùng một câu. Nó nhấn mạnh cả về hiểu biết về thông tin cũng như yêu cầu xác nhận.

Ví dụ:

みかさん:これ、あんまんですよね。 Mika-san: Kore, anman desu yone. Mika-san: Cái này là bánh bao nhân đậu phải không?

Nguồn bài viết:

Dekiru.vn