Xem chủ đề khác

Danh sách chủ đề

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản mà ai cũng cần biết

Không thể phủ nhận 1 điều rằng, tiếng Nhật là 1 ngôn ngữ khó. Việc học tiếng Nhật được đánh giá là mất rất nhiều thời gian và công sức. Tuy vậy không có khó khăn gì là không thể vượt qua, hãy bắt đầu học từ vựng tiếng Nhật từ những từ cơ bản trước nhé.

Sau đây Dekiru sẽ giới thiệu cho bạn 10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất. Hi vọng sẽ giúp các bạn học tốt kiến thức tiếng Nhật ngay từ những bước ban đầu.

1. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Bộ phận cơ thể người

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 1

頭 (あたま) : Cái đầu

膝 (ひざ): Đầu gối

足 (あし): Chân

胸 (むね): Ngực

鼻 (はな): Mũi

耳 (みみ):  Tai

歯 (は): Răng

口 (くち): Miệng

目 (め): Mắt

髪 (かみ): Tóc

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề tại đây

Xem thêm: 6 bước học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả

 2. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Chào hỏi khi gặp nhau

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 2

久しぶり (ひさしぶり): Lâu rồi không gặp bạn

どういたしまして(どういたしまして): Không có gì

ありがとう (ありがとう): Cám ơn

さよなら (さよなら): Tạm biệt

すみません(すみません): Tôi xin lỗi

初めまして(はじめまして) : Rất vui khi được gặp bạn

お休み (おやすみ): Chúc ngủ ngon

こんばんは (こんばんは): Chào buổi tối

こんにちは (こんにちは): Chào buổi trưa

おはよう (おはよう): Chào buổi sáng

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Chào hỏi khi gặp nhau tại đây

3. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Từ vựng về gia đình

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 3

家族 (かぞく): Gia đình

祖母 (そぼ): Bà

祖父 (そふ): Ông

弟 (おとうと): Em trai

妹 (いもうと): Em gái

姉 (あね): Chị gái

兄 (あに): Anh trai

母 (はは): Mẹ

父 (ちち): Bố

子供 (こども): Con

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Gia đình tại đây

4. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Động vật quanh ta

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 4

象 (ぞう): Con voi

鼠 (ねずみ): Con chuột

猿 (さる): Con khỉ

狼 (おおかみ): Chó sói

羊 (ひつじ): Con cừu

馬 (うま):  Con ngựa

豚 (ぶた): Con lợn

牛 (うし): Con bò

猫(ねこ):  Con mèo

犬 (いぬ): Con chó

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Động vật quanh ta tại đây

Xem thêm: Tự học tiếng Nhật qua anime, tại sao không?

5. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Về các loại cá

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 5

海老 (えび): Con tôm

蛸 (たこ): Con bạch tuộc

鯖 (さば): Cá thu

烏賊 (いか): Con mực

鰯 (いわし): Cá trích

鯵 (あじ): Cá sòng

鰹 (かつお): Cá ngừ

秋刀魚 (さんま): Cá thu đao

鮪 (まぐろ): Cá ngừ

鯛 (たい): Cá tráp

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Các loài cá tại đây

6. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Màu sắc

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 6

紫 (むらさき): Màu tím

緑 (みどり): Màu xanh lá cây

青 (あお): Màu xanh

オレンジ (オレンジ): Màu cam

黒 (くろ): Màu đen

茶色 (ちゃいろ): Màu nâu

黄色 (きいろ): Màu vàng

白 (しろ): Màu trắng

赤 (あか): Màu đỏ

ピンク (ピンク): Màu hồng

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Màu sắc tại đây

7. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các loại trang phục thường ngày

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 7

和服 (わふく): Trang phục Nhật Bản

洋服 (ようふく): Quần áo kiểu Âu

服 (ふく): Quần áo

ジャケット (ジャケット): Áo khoác

スカート (スカート): Váy

ジーンズ (ジーンズ): Quần jean

半ズボン (はんズボン): Quần đùi

ズボン (ズボン): Quần dài

下着(したぎ): Quần lót

着物 (きもの): Kimono

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Tên các loại trang phục thường ngày tại đây

8. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Đồ dùng trong nhà

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 8

電気 (でんき): Đèn điện

エスカレーター (エスカレーター): Thang cuốn

エレベーター (エレベーター): Thang máy

家 (いえ): Nhà

布団(ふとん): Chăn

窓 (まど): Cửa sổ

ドア (ドア): Cửa ra vào

畳 (たたみ): Chiếu Tatami

椅子 (いす): Cái ghế

机 (つくえ): Cái bàn

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Đồ dùng trong nhà tại đây

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật: Từ lóng trong tiếng Nhật

9. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Tên các quốc gia trên thế giới

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 9

カナダ(カナダ): Canada

日本 (にほん): Nhật Bản

ベトナム(ベトナム): Việt Nam

フランス (フランス): Pháp

ドイツ(ドイツ): Đức

タイ(タイ): Thái Lan

韓国 (かんこく): Hàn Quốc

イギリス (イギリス): Anh

アメリカ (アメリカ): Mỹ

中国 (ちゅうごく): Trung Quốc

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.

10. Từ vựng tiếng Nhật cơ bản: Cảm xúc và cảm giác

10 bộ từ vựng tiếng Nhật cơ bản - ảnh 10

辛い (つらい): Đau khổ

痒い (かゆい): Ngứa ngáy

痛い (いたい): Đau

びっくりする (びっくりする): Ngạc nhiên

怖い (こわい): Sợ hãi

悲しい (かなしい): Đau thương

寂しい (さびしい): Buồn

楽しい (たのしい): Vui vẻ

嬉しい (うれしい): Vui mừng

面白い (おもしろい): Thú vị

Học cách phát âm bộ từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Cảm xúc và cảm giác tại đây

Còn rất nhiều bộ từ vựng khác tại website Dekiru.vn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!

Xem thêm: Mách bạn cách đạt 180 điểm JLPT

Nguồn bài viết:

Dekiru.vn