Danh sách chủ đề
10 cách để nói "xin chào" trong tiếng Nhật
Chào hỏi là điều cực kì quan trọng ở bất cứ nơi đâu, đặc biệt là ở một đất nước coi trọng lễ nghi như Nhật Bản. Chắc nhiều bạn cũng đang thắc mắc là nên chào thế nào cho đúng với tình huống, đúng với giờ giấc.
1. Chào buổi sáng tại Nhật Bản Khi bắt đầu buổi sáng, lúc này vào khoảng 06:00-10:59. Và bạn thấy một người bạn. Làm thế nào để bạn chào họ bằng tiếng Nhật? Hãy nói: お は よ う (Ohayou) : Chào buổi sáng (bình thường)
2. Chào buổi sáng tại Nhật Bản (tiếp theo) Tiếp theo, có một cách lịch sự để nói chào buổi sáng tốt bằng tiếng Nhật. Bạn chỉ cần lấy cụm từ trên và thêm "gozaimasu". Thường sẽ phát âm là “go-zai-mas”. Thường thì chúng ta sử dụng từ này cho người lạ và người có cấp bậc cao hơn mình. お は よ う ご ざ い ま す (Ohayou gozaimasu) : Chào buổi sáng
3. Chào buổi trưa tại Nhật Bản Sau buổi sáng, đó là lúc từ 11:00 trở đi. Và lúc này để nói “Xin chào” thì đó là: こ ん に ち は (Konnichiwa) : Xin chào
4. Chào buổi tối tại Nhật Bản Buổi tối bắt đầu lúc 18:00. Và lúc này bạn không nên nói "Konnichiwa" nữa, bây giờ hãy dùng từ dưới đây nhé: こ ん ば ん は (Konbanwa) : Chào buổi tối
5. "Yo" trong tiếng Nhật Một cách ngắn gọn để chào nhau bằng tiếng Nhật, thường được các bạn nam sử dụng nhiều hơn. よ ぉ (Yoo!) : Xin chào.
6. "Yahho ~" trong tiếng Nhật Từ này trong tiếng Nhật thì chỉ được các cô gái sử dụng, và đây cũng là một cách chào rất dễ thương. や っ ほ ~ (Yahho ~) : Chào!
7. "Moshi Moshi" ở Nhật Bản Đây cũng là một cách để nói chào bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, nó chỉ được sử dụng để trả lời điện thoại mà thoioi. も し も し (Moshi Moshi) : Xin chào (khi trên điện thoại)
8. "Ossu" ở Nhật Bản Đây là một cách mà những người học võ hay dùng với nhau. "Ossu" đến từ đâu? Nó đến từ các sinh viên võ thuật. Ban đầu họ cũng chào nhau bằng "Ohayou gozaimasu" sau đó chuyển thành "Ohayo-ssu" và cuối cùng thì là "Ossu." お っ す (Ossu) : Này, lời chào
9. "Hisashiburi" ở Nhật Bản Được sử dụng khi bạn đã không nhìn thấy một người sau một khoảng thời gian. Vì vậy, đây sẽ là từ đầu tiên bạn sẽ nói khi bạn gặp lại họ. 久 し ぶ り (Hisashiburi) : Đã lâu không gặp
10. "Tadaima" ở Nhật Bản Lời chào khi bạn trở về nhà. Nó giống như "Hello!" hoặc "Tôi đã trở lại" hoặc "Tôi về rồi đây". Đây là một trong nhiều cụm từ mà bạn nên biết. た だ い ま (Tadaima) : Tôi đã trở về.
Bỏ túi 10 cách nói "Xin chào" này thì giao tiếp tiếng Nhật của bạn sẽ tự nhiên hơn rất nhiều đấy. Nhớ theo dõi website học tiếng Nhật Online Dekiru.vn để cập nhật thật nhiều những bài viết hay về tiếng Nhật, giúp cho việc tự học tiếng Nhật online hiệu quả và có được kết quả cao nhé..
Xem thêm cách đọc viết, học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật