Danh sách chủ đề
Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật
Khi được người khác nói "cảm ơn", bạn đã biết cách đối đáp chưa? Bài học này giúp bạn vận dụng một cách trôi chảy tiếng Nhật trong việc nói "cảm ơn" và đáp lại nhé!
*お礼を言う (Khi cảm ơn)
1.ありがとう。Cảm ơn anh (chị, bạn...)
2.どうもありがとうございます(ました)。Thật sự rất cảm ơn anh (chị, bạn...)
3.ご意見(いけん)ありがとうございます。Cảm ơn ý kiến của anh (chị, bạn...)
4.時間を割(さ)いていただいて、ありがとうございます。Xin cảm ơn anh (chị, bạn...) đã dành thời gian cho tôi 5.大変(たいへん)お世話(せわ)になりました。Rất cảm ơn anh (chị, bạn...)
6.ご親切決(しんせつけっ)して忘(わす)れません。Tôi không bao giờ quên lòng tốt của anh (chị, bạn...) *お礼を言われたら (Khi được cảm ơn) 1.どういたしまして。Không có chi, không có gì = なんでもありません。 7.お役(やく)に立(た)ててうれしいです。Giúp được anh (chị, bạn...), tôi rất vui
8.こちらこそどうもありがとうございます。Tôi (chính tôi) cũng rất cảm ơn anh (chị, bạn...)
Nhớ theo dõi website học tiếng Nhật Online Dekiru.vn để cập nhật thật nhiều những bài viết hay về tiếng Nhật, giúp cho việc tự học tiếng Nhật online hiệu quả và có được kết quả cao nhé.
Chuyên mục Blog: chia sẻ các bài viết về phương pháp học tiếng nhật cơ bản đến nâng cao.
Chuyên mục Từ vựng: chia sẻ các bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, hình ảnh sinh động
Chuyên mục tài liệu: chia sẻ các tài liệu, giáo trình về học tiếng Nhật giao tiếp, luyện nghe, nói, đọc, viết..
Xem thêm: Bạn có biết vì sao người Nhật Bản ăn cá 5 bữa/tuần không?