Danh sách chủ đề
Các quy tắc phiên âm chữ Kanji - Bạn đã biết chưa?
Kanji luôn "khó nhằn" đối với hầu hết các bạn học tiếng Nhật. Việc ghi nhớ và học thuộc không hề dễ dàng. Đây là một số quy tắc giúp ích cho việc học chữ Hán nhé!
Kanji bản chất là chữ Hán, và thật may mắn khi âm Hán Việt của chúng ta cũng là từ tiếng Hán phiên âm lại nên Dekiru đã có một bí quyết giúp các bạn có thể dễ dàng chinh phục âm On Kanji một cách rất dễ dàng, chỉ cần dựa vào âm Hán Việt của chữ Kanji đó. Cố gắng ghi nhớ nào.
CÁC QUY TẮC PHIÊN ÂM CHO ÂM ĐẦU KANJI
1. Các nguyên âm: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y
Phiên âm đầu: hàng “a i u e o” hoặc hàng “ya yu yo”
VD: Ân -> on; Yến -> en; Ưu -> yuu; Yêu -> you
2. B, PH
Phiên âm đầu: h...
VD: Ba -> ha; Bách -> hyaku; Phát -> hatsu
3. C, GI, K, QU
Phiên âm đầu: k(g)...
VD: Các -> kaku; Cưỡng -> kyou, gou; Giai -> kai; Giản -> kan, ken; Kim -> kin; Kiện -> ken; Quốc -> koku
4. CH
Phiên âm đầu: sh...
VD: Chương -> shou; Chân -> shin; Chung -> shuu
5. H
Phiên âm đầu: k(g)... hoặc yuu
VD: Hải -> kai; Hiện -> gen; Hùng -> yuu; Hồn –> kon
6. D
Phiên âm đầu: hàng “ya yu yo”
VD: Dương -> you; Du -> yuu; Dự -> yo
Xem thêm: 3 mẹo luyện nghe tiếng Nhật sơ cấp hiệu quả
7. Đ, THI, TRI
Phiên âm đầu: t/s/h...
VD: Đông -> tou; Đảng -> tou; Thiêm -> ten; Thiên -> sen; Triết -> tetsu; Trích -> teki
8. L
Phiên âm đầu: r...
VD: Loan -> ran; Linh -> rei,ryou
9. M
Phiên âm đầu: m...
VD: Mạng -> mei; Môn -> mon
10. N, NH
Phiên âm đầu: d/n/j...
VD: Nam -> nan, dan; Nương -> jou; Nhị -> ni
11. NG
Phiên âm đầu: g...
VD: Ngũ -> go
12. NHƯ
Phiên âm đầu: j...
VD: Nhượng -> jou
Xem thêm: Cách sử dụng trợ từ Ni khi học tiếng Nhật
13. S, T, X
Phiên âm đầu: hàng “sa shi su se so”
VD: Sinh -> sei; Tôn -> son; Xa -> sha
14. TH
Phiên âm đầu: s...
VD: Thất -> shitsu; Thắng -> shou
15. TR
Phiên âm đầu: ch...
VD: Trường -> chou; Trọng -> chuu
16. V
Phiên âm đầu: hàng “a i u e o”
VD: Vĩnh -> ei, Viễn -> en
Xem thêm: Kanji - Chữ nào dùng để miêu tả cái đẹp?
CÁC QUY TẮC PHIÊN ÂM CHO ÂM ĐUÔI CHỮ KANJI
1. T
Phiên âm đuôi: ...tsu
VD: Thiết -> tetsu; Thất -> shitsu
2. N, M
Phiên âm đuôi: ...n
VD: Vấn -> mon; Mạn -> man; Tán/Tản -> san
3. P
Phiên âm đuôi: ...âm dài
VD: Điệp -> chou; Hiệp -> kyou
4. C
Phiên âm đuôi: ...ku/ki
VD: Dược -> yaku; Tích -> seki, shaku
5. CH
Phiên âm đuôi: ...ki (số ít là ku)
VD: Dịch -> eki; Tịch -> seki; Bách -> hyaku
QUY TẮC CHUYỂN VẦN
1. Ương, Ang, Ông -> ou
2. Ich -> eki
3. Ac -> aku (yaku)
4. Inh -> ei (ou)
5. Anh, Ênh -> ei
6. Ong -> ou, uu
7. Ô -> o
8. A -> a
9. An, Am -> an
10. Ai -> ai
11. Ân, Âm -> in
12. Iêm, Iên -> en
Xem thêm: 20 bài hát giúp bạn học tiếng Nhật
VÍ DỤ ÁP DỤNG
- Nhượng bộ: jouhou suru (NH=j, ƯƠNG=ou, B=h, Ô=o)
- An tâm: anshin suru (AN=an, T=sh, ÂM=in)
- Vĩnh viễn: eien (VĨNH=ei, Viễn=en)
- Tham gia: sanka (TH=s, AM=an, GI=k, A=a)
Học thuộc những quy tắc phiên âm này thì sự lợi hại của chữ Hán sẽ giúp bạn rất rất nhiều trong các kì thi đấy. Học chữ Hán, học Kanji thôi nào!