Xem chủ đề khác

Danh sách chủ đề

Một số cấu trúc biểu thị mức độ trong tiếng Nhật

Bạn đã biết đến cấu trúc biểu thị mức độ trong tiếng Nhật chưa? Dưới đây là tổng hợp một số cấu trúc ngữ pháp biểu thị mức độ từ thấp đến cao trong tiếng Nhật nhé!

1. ~かもしれません / かも知れない 

~ kamoshiremasen / kamoshirenai 
Bạn chỉ chắc 50% là nó sẽ xảy ra, nghĩa là CÓ hoặc KHÔNG.
Ý nghĩa: Có thể là ~
VD: 
もしかしたら、午後から 雪が 降る かもしれません。
Moshika shitara, gogo kara yuki ga furu kamoshiremasen.
Tuyết có thể sẽ rơi vào buổi chiều cũng nên.

2. ~らしい ~ 

~ rashii 
Cái này là do bạn NGHE được (thông thường là thông tin vỉa hè hay không chính thống) nên độ chắc chắn cũng không cao lắm, tầm khoảng 50-60%.
Ý nghĩa: Nghe có vẻ ~ / Xem ra ~
VD: 今日は、春らしい暖かい日でした。
Kyou wa haru rashii atatakai hi deshita. 
Hôm nay là một ngày rất ấm áp và giống như mùa xuân.

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

3. たぶん~でしょう / たぶん~だろう 

tabun ~ deshou / tabun ~ darou
Biểu thị sự chắc chắn khoảng 60 - 70%.
Ý nghĩa: Có lẽ là ~ 
VD: たぶん今日は雨でしょう
Tabun kyou wa ame deshou.
Có lẽ là hôm nay trời sẽ mưa.

4. ~のようだ 

~ no you da 
Cái này là do bạn phán đoán dựa trên một số cơ sở nhất định. Sự chắc chắn khoảng 70 - 80%.
Ý nghĩa: Có vẻ là ~
VD: あの病院がホテルのようだ。
ano byouin ga hoteru noyouda.
Bệnh viện đó có vẻ là giống khách sạn.

Xem thêm: 3 lý do vì sao bạn nên chọn TryJLPT là địa chỉ thi thử JLPT tiếng Nhật miễn phí

5. ~みたい 

~ mitai 
Đây là "có vẻ" về mặt thị giác, tức là bạn nhìn thấy được kết quả của sự việc nào đó. Độ chắc chắn khoảng 80 - 90%.
Ý nghĩa: Có vẻ như ~
VD: もう売り切れみたい。
Mou urikire mitai.
Hình như nó đã được bán hết.

6. ~に違いない

 ~ ni chigainai 
"Chigai nai" nghĩa đen là "không có sai khác", dịch ra là "Đúng là ~". Độ chắc chắn 100%.
VD: 人生は夢に違いない。長生きよりも、むしろ素晴らしい人生のべきだろうか。
Jinsei wa yume ni chigainai. Nagaiki yori mo, mushiro subarashii jinsei nobekidarou ka.
Cuộc đời chắc chắn là một giấc mơ. Sống lâu đâu bằng sống đẹp.

7. ~に決まっている

~ ni kimatte iru 
Chỉ việc gì đã được quyết định rồi, không thể thay đổi được. Ít nhất là bản thân người nói không thể thay đổi được mà phải tuân thủ, nên xác suất là 100%. "Kimaru" ở đây là chỉ điều luật, luật lệ nào đó quy định.
Ý nghĩa: Chắc chắn sẽ ~ 
VD: こんないたずらをするのはあいつに決まっている。
Konna itazura wo suru nowa aitsu ni kimatte iru.
Kẻ làm trò chọc phá này nhất định là hắn.

8. はず 

hazu
Chỉ sự chắc chắn 100%. 
Ý nghĩa: Chắc chắn là ~
VD: 薬を飲んだから、もう熱は下がるはずだ。
Kusuri wo nondakara, mou netsu wa sagaru hazuda.
Vì tôi đã uống thuốc nên chắc chắn sẽ hạ sốt.

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Nhật N5

Nguồn bài viết:

Dekiru.vn