Danh sách chủ đề
Một số cặp từ khi phát âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Nhật
Trường âm, phụ âm, âm ngắt... trong tiếng Nhật khi nói nếu không phát âm đúng thì sẽ rất dễ gây hiểu nhầm về ngữ nghĩa của từ. Dưới đây là một số cặp từ vựng thông dụng mà chúng ta hay mắc lỗi:
Chắc hẳn khi học tiếng Nhật các bạn sẽ gặp rất nhiều từ/ cụm từ dễ gây nhầm lẫn khi học. Để không bị nhầm lẫn khi học bạn hãy ghi chú những từ vựng này vào quyển số ghi nhớ và học thuộc chúng nhé!
Còn bây giờ hãy cùng Dekiru.vn cùng xem những từ vựng đó là gì nhé!
1. おばさん (cô, dì) ~ おばあさん (bà)
2. おじさん (chú, bác) ~ おじいさん (ông)
3. へや (phòng) ~ へいや (đồng bằng)
4. かれ (anh ấy) ~ かれい (phong tục gia đình/tráng lệ/cá bơn)
5. ゆき (tuyết) ~ ゆうき (sự can đảm)
6. ゆめ (giấc mơ) ~ ゆうめい (nổi tiếng)
7. ビル (hóa đơn/tòa nhà) ~ ビール(bia)
8. ひやく (nhảy vọt) ~ ひゃく (một trăm)
9. りゆう (lý do) ~ りゅう (con rồng)
10. りよう (tận dụng) ~ りょう (nhà tập thể)
11. びよういん (thẩm mỹ viện) ~ びょういん (bệnh viện)
12. さと (xứ sở, vùng đất) ~ さとう (đường)
13. じゅうしょ (địa chỉ) ~ じゅしょう (sự nhận phần thưởng)
14. せじ (bụi hồng trần/sự tán dương) ~ せいじ (chính trị)
15. かぜ (cảm cúm) ~ かぜい (thuế)
16. じょうし (cấp trên, ông chủ) ~ じょし (giới từ, trợ từ)
17. とうり (lợi ích của Đảng) ~ とり (con chim)
18. おかし (bánh kẹo) ~ おかしい (lố bịch, buồn cười)
19. せんしゅ (thành viên) ~ せんしゅう (tuần trước)
20. ようし (điệu bộ, vẻ ngoài) ~ よし (lý do, nguyên nhân)
Chú ý thật kỹ nhé. Cẩn thận để đừng để dùng nhầm lẫn những cặp từ này nhé. Sẽ có thêm nhiều từ vựng hơn nữa khi tham gia học từ vựng tiếng Nhật trên Dekiru.vn, các bạn cố gắng theo dõi nhé.
Đồng hành cùng Dekiru - Website hàng đầu dành cho người tự học tiếng Nhật cho một kết quả thi JLPT tốt nhất.
Xem thêm: Một số từ vựng cần biết khi đi thuê nhà tại Nhật
Chúc các bạn học tốt